Cập nhật: 19/07/2022
Thuê xe du lịch Huế – Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại xe từ 04 chỗ, 07 chỗ, 16 chỗ, 30 chỗ đến 40 chỗ giá cạnh tranh với nhiều loại xe đời mới, chất lượng đảm bảo. Đặc biệt chúng tôi chuyên cho thuê xe Toyota Fortuner, với chất lượng đảm bảo, giá cả hợp lý. Đội ngũ lái xe chuyên nghiệp, nhiệt tình, sẽ đem đến sự hài lòng cho khách hàng khi sử dụng.
Các hình thức thuê xe:
- Ký hợp đồng, nhận đặt cọc tại điểm hẹn.
- Ký hợp đồng, nhận đặt cọc tại địa chỉ công ty.
- Điện thoại 0905.509.767 để đặt lịch hẹn trước.
Giá thuê xe đón tiễn từ sân bay Huế
Tuyến | Ngày | 4C (K) | 7C (K) | 16C (K) | 30C (K) | 35C (K) | 45C (K) |
Đón/Tiễn SB Phú Bài | ½ | 275 | 330 | 550 | 990 | 1.100 | 1.650 |
SB Phú Bài – Lapuchine resort | ½ | 770 | 880 | 1.540 | 2.750 | 3.300 | 4.400 |
SB Phú Bài – Đông Hà | 01 | 1.430 | 1.540 | 2.420 | 3.850 | 4.400 | 5.830 |
SB Phú Bài – Đồng Hới | 01 | 2.310 | 2.420 | 4.290 | 5.830 | 6.050 | 8.690 |
SB Phú Bài – động Phong Nha – Huế | 01 | 2.860 | 2.970 | 4.620 | 7.700 | 8.250 | 9.900 |
SB Phú Bài – Thiên Đường – Huế | 01 | 3.190 | 3.300 | 5.170 | 8.250 | 9.570 | 11.000 |
SB Phú Bài – La vang – Huế | 01 | 1.320 | 1.430 | 2.420 | 4.070 | 4.620 | 5.500 |
SB Phú Bài – Laguna | 01 | 1.100 | 1.210 | 1.870 | 2.750 | 3.300 | 4.400 |
SB Phú Bài – Lăng Cô | 01 | 1.100 | 1.210 | 1.870 | 2.750 | 3.300 | 4.400 |
SB Phú Bài – Thuận An | 01 | 770 | 880 | 1.540 | 2.750 | 3.300 | 4.400 |
SB Phú Bài – Vedana lagoon | 01 | 990 | 1.100 | 1.650 | 2.420 | 2.750 | 3.850 |
Giá thuê xe du lịch Huế 04, 07, 16, 30, 45 chỗ tham khảo
Tuyến | Ngày | 4C (K) | 7C (K) | 16C (K) | 30C (K) | 35C (K) | 45C (K) |
City Huế | 01 | 770 | 880 | 1.540 | 2.200 | 2.420 | 3.080 |
Đón/Tiễn ga Huế | ½ | 165 | 220 | 440 | 660 | 770 | 1.430 |
Đón/Tiễn SB Phú Bài | ½ | 275 | 330 | 550 | 990 | 1.100 | 1.650 |
Huế – A Lưới | 01 | 1.375 | 1.485 | 2.200 | 3.300 | 3.630 | 4.950 |
Huế – A Lưới – Huế | 01 | 1.705 | 1.815 | 2.750 | 4.070 | 4.400 | 6.050 |
Huế – Lapochine | ½ | 550 | 660 | 1.100 | 1.980 | 2.200 | 3.300 |
Huế – Cù Lao Chàm – Huế | 02 | 2.750 | 2.970 | 4.070 | 6.820 | 7.150 | 9.350 |
Huế – Bà Nà | 01 | 1.375 | 1.485 | 2.200 | 3.300 | 3.630 | 4.950 |
Huế – Bà Nà – Huế | 01 | 2.035 | 2.145 | 3.080 | 4.180 | 4.400 | 6.050 |
Huế – Bà Nà – Đà Nẵng | 01 | 1.760 | 1.870 | 2.750 | 3.850 | 4.180 | 5.500 |
Huế – Bà Nà – Suối Thần Tài | 02 | 2.750 | 2.970 | 4.620 | 6.930 | 7.480 | 9.350 |
Huế – Bạch Mã Villa – Huế | 01 | 1.210 | 1.320 | 1.870 | 2.750 | 2.970 | 3.850 |
Huế – Phú Diên – Huế | 01 | 1.210 | 1.320 | 1.870 | 2.750 | 2.970 | 3.850 |
Huế – Tân Cảnh Dương – Huế | 01 | 1.430 | 1.540 | 2.200 | 2.970 | 3.190 | 4.400 |
Huế – Suối Mơ – Huế | 01 | 1.540 | 1.650 | 2.310 | 3.080 | 3.410 | 4.730 |
Huế – Suỗi Tiên – Huế | 01 | 1.430 | 1.540 | 2.200 | 2.970 | 3.190 | 4.400 |
Huế – Đà Nẵng | 01 | 1.375 | 1.485 | 2.200 | 3.300 | 3.520 | 4.950 |
Huế – Đà Nẵng – Huế | 01 | 1.705 | 1.815 | 2.640 | 3.850 | 4.180 | 6.050 |
Huế – Vĩnh Mốc – Huế | 01 | 1.430 | 1.540 | 2.090 | 3.300 | 3.520 | 4.950 |
Huế – DMZ – Huế | 01 | 1.595 | 1.705 | 2.750 | 3.850 | 4.070 | 5.500 |
Huế – DMZ – Huế (Khe Sanh) | 01 | 2.145 | 2.255 | 3.520 | 5.170 | 5.500 | 7.150 |
Huế – Đông Hà | 01 | 1.210 | 1.320 | 2.035 | 2.970 | 3.300 | 4.400 |
Huế – Đồng Hới | 01 | 2.090 | 2.200 | 3.850 | 4.950 | 5.500 | 7.150 |
Huế – Hội An | 01 | 1.650 | 1.760 | 2.970 | 4.070 | 4.400 | 6.050 |
Huế – Hội An – Huế | 01 | 1.980 | 2.090 | 3.300 | 5.500 | 6.050 | 6.600 |
Huế – Quảng Nam – Huế | 01 | 2.420 | 2.750 | 3.850 | 6.050 | 6.600 | 7.700 |
Huế – La Vang | 01 | 880 | 990 | 1.870 | 2.970 | 3.300 | 3.850 |
Huế – Laguna | 01 | 1.210 | 1.320 | 2.035 | 2.970 | 3.300 | 4.400 |
Huế – Laguna- Huế | 02 | 2.200 | 2.420 | 3.300 | 4.950 | 5.500 | 7.700 |
Huế – Lăng Cô – Huế | 01 | 1.430 | 1.540 | 2.310 | 3.410 | 3.850 | 4.950 |
Huế – Lao Bảo – Huế | 01 | 1.980 | 2.090 | 3.300 | 4.950 | 5.500 | 7.150 |
Huế – Nam Đông | 01 | 990 | 1.100 | 1.540 | 2.530 | 2.970 | 4.400 |
Huế – Nam Đông – Huế | 01 | 1.210 | 1.320 | 1.870 | 3.080 | 3.520 | 4.950 |
Huế – Phong Điền | 01 | 660 | 770 | 1.430 | 2.420 | 2.750 | 3.300 |
Huế – Thanh Tân | 01 | 770 | 880 | 1.650 | 2.750 | 3.080 | 4.180 |
Huế – Thanh Tân – Huế | 01 | 990 | 1.100 | 1.980 | 3.080 | 3.520 | 4.950 |
Huế – thị trấn Sịa | 01 | 550 | 660 | 1.320 | 2.200 | 2.420 | 3.300 |
Huế – Phong Nha – Huế | 01 | 2.640 | 2.750 | 4.180 | 6.820 | 7.480 | 8.800 |
Huế – Thiên Đường – Huế | 01 | 2.970 | 3.080 | 4.730 | 7.370 | 8.250 | 9.900 |
Huế – Thiên Đường – Huế | 02 | 3.850 | 4.070 | 5.720 | 8.470 | 9.020 | 11.550 |
Huế – Phong Nha-Thiên Đường – Huế | 02 | 4.070 | 4.290 | 5.830 | 8.250 | 8.800 | 12.100 |
Huế – Thuận An – Huế | ½ | 660 | 770 | 1.100 | 1.650 | 1.980 | 2.750 |
Huế – Vedana Lagoon | ½ | 990 | 1.100 | 1.650 | 2.420 | 2.750 | 3.850 |
Huế – Vũng Chùa – Huế | 01 | 3.410 | 3.630 | 4.950 | 7.700 | 8.250 | 9.900 |
Huế – Vũng Chùa – Phong nha – Huế | 02 | 4.510 | 4.730 | 6.270 | 8.250 | 8.800 | 11.550 |
Huế -Vũng Chùa – Thiên Đường – Huế | 02 | 4.730 | 4.950 | 6.600 | 8.800 | 9.350 | 12.650 |
Lưu ý:
- Giá xe có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm (Cuối tuần, lễ, tết có thể tăng 10% – 20%). Quý khách vui lòng gọi điều hành của chúng tôi theo số: 0905.509.767 để được hỗ trợ.
Giá thuê xe du lịch Huế 04, 07, 16, 30, 45 chỗ tham khảo
Rất mong được phục vụ quý khách!